Có 2 kết quả:

两小无猜 liǎng xiǎo wú cāi ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄠˇ ㄨˊ ㄘㄞ兩小無猜 liǎng xiǎo wú cāi ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄠˇ ㄨˊ ㄘㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

innocent playmates

Từ điển Trung-Anh

innocent playmates